Thông số kỹ thuật (F-15C Eagle) McDonnell_Douglas_F-15_Eagle

Nguồn tham khảo: Jane's All the World's Aircraft[46]

Thông số chung

  • Đội bay: 1
  • Dài: 19,44 m (63.8 ft)
  • Sải cánh: 13 m (42.8 ft)
  • Cao: 5,6 m (18.5 ft)
  • Diện tích cánh: 56,5 m² (608 ft²)
  • Cánh máy bay: NACA 64A006.6 root, NACA 64A203 tip
  • Trọng lượng không tải: 14.100 kg (31.744 lb)
  • Trọng lượng có tải: 20.200 kg (44.500 lb)
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: 30.845 kg (68.000 lb)
  • Động cơ: 2 × động cơ Pratt & Whitney F100-100,-220 hay -229 turbo cánh quạt có tăng áp, lực đẩy 77,62 kN (17.450 lbf); lực đẩy khi có tăng áp: 111.2 kN (25.000 lbf) đối với kiểu động cơ -220, 129.0 kN (29.000 lbf) đối với kiểu động cơ -229

Đặc tính bay

  • Vận tốc cực đại:
    • Cao độ thấp: Mach 1.2 (900 mph, 1.450 km/h)
    • Cao độ cao: Mach 2.5 (1.875 mph, 3.018 km/h)
  • Tầm bay xa: 5.600 km (3.000 nm, 3.500 mi) với thùng nhiên liệu phụ
  • Trần bay: 20.000 m (65.000 ft)
  • Vận tốc lên cao: 254 m/s (50.000 ft/min)
  • Áp lực cánh: 358 kg/m² (73.1 lb/ft²)
  • Lực đẩy/khối lượng: 1.12 (-220), 1.30 (-229)

Vũ khí

4 đế trên cánh, 4 đế trên thân, 2 đế đầu chót cánh, mang được tối đa 7.300 kg (16.000 lb) bom và vũ khí các loại

Thiết bị điện tử

  • Radar:
  • Thiết bị phòng thủ:
    • Bộ phân tích tín hiệu AN/APX-76 IFF
    • Bộ radar cảnh báo AN/ALQ-128
    • Radar cảnh báo tiếp nhận AN/ALR-56
    • Hệ thống phòng thủ bên trong ALQ-135
    • Bộ phát pháo sáng AN/ALE-45

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: McDonnell_Douglas_F-15_Eagle http://www.1stfighter.com/history/1991.html#prof http://www.airforce-magazine.com/MagazineArchive/P... http://www.airtoaircombat.com/background.asp?id=11... http://www.boeing.com/history/mdc/eagle.htm http://www.cnn.com/2007/US/11/05/f15.grounding/ http://www.defense-aerospace.com/dae/articles/comm... http://www.flightglobal.com/articles/2007/11/13/21... http://www.janes.com/products/janes/defence-securi... http://www.lockheedmartin.com/wms/findPage.do?dsp=... http://www.spacewar.com/reports/Air_Force_Will_Get...